Có 2 kết quả:
关闭 guān bì ㄍㄨㄢ ㄅㄧˋ • 關閉 guān bì ㄍㄨㄢ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close
(2) to shut
(2) to shut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close
(2) to shut
(2) to shut
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0